Có 2 kết quả:
賞臉 shǎng liǎn ㄕㄤˇ ㄌㄧㄢˇ • 赏脸 shǎng liǎn ㄕㄤˇ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(polite) do me the honor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(polite) do me the honor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0